000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00735nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Đình Thịnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số tuyến tính |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các khái niệm ma trận, định thức, vecto nhiều chiều và ứng dụng của chúng để nghiên cứu hệ phương trình đại số tuyến tính ; Ma trận và định thức; Vecto ma trận ; Hệ phương trình đại số tuyến tính; Không gian vecto tuyến tính; Đa thức |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số tuyến tính |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
-- | 512_500000000000000_L250Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c2 | 2016-12-21 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-12-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c3 | 2015-06-26 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 1 | 2015-06-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c4 | 2016-12-19 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c6 | 2017-04-07 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-03-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c7 | 2016-01-26 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c8 | 2017-12-04 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2017-11-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-27 | 42000 | 512.5 L250Đ | 2218.c9 | 2016-01-20 | 2015-01-27 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2016-01-11 |