Vật lý học (Biểu ghi số 6707)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00508nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 530.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V123l.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Dương Quốc Anh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vật lý học
Phần còn lại của nhan đề Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
Thông tin trách nhiệm Dương Quốc Anh biên dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học và kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 228tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu các câu hỏi-đáp về lĩnh vực vật lý học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu hỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trả lời
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_V123L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c2 2015-09-01 2015-01-22 Sách tham khảo 3 1 2015-08-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c5 2017-04-10 2015-01-22 Sách tham khảo 5 2 2017-03-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c6 2016-03-18 2015-01-22 Sách tham khảo 1   2016-03-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 11500 530.076 V123l. 5982.c8 2015-12-31 2015-01-22 Sách tham khảo 4 2 2015-12-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-11-25 11500 530.076 V123l. 5982.c9 0000-00-00 2015-11-25 Sách tham khảo