Hướng dẫn nuôi gà chăn thả / (Biểu ghi số 6704)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00680nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.5
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H561d
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn nuôi gà chăn thả /
Thông tin trách nhiệm Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương .
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm
Số trang 95 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đặc điểm tính năng sản xuất gà chăn thả chăn thả; Kỹ thuật nuôi gà chăn thả sinh sản, nuôi gà chăn thả lấy thịt. Đề cập đến hướng dẫn kỹ thuật áp trứng gà, một số bệnh thường gặp ở gà.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Gà - Chăn nuôi
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_500000000000000_H561D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c6 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c9 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14500 636.5 H561d 6204.c10 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo