000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00526nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Thiêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lâm sinh học/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thiên.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | fNghiên cứu các phương thức lâm sinh; Khai thác rừng; Tái sinh và nuôi dưỡng rừng trong mối liên hệ và khai thác. đề cập đến khai thác chính và nuôi dưỡng rứng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lâm nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_527_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c5 | 2015-05-20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-13 | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c8 | 2016-05-20 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-06 | 1 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 634.9 NG 527 V | 1976.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-27 | 634.9 NG 527 V | 1976.c15 | 0000-00-00 | 2016-10-27 | Sách tham khảo | 25000 |