Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng= (Biểu ghi số 6695)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00958nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 635.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách N 119 ă
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả .
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Edible mushroom Scientitic base and cultivation technique.:
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng=
Thông tin trách nhiệm Nguuyễn Hữu Đống,Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn, Zani Federico.
Phần còn lại của nhan đề Sách chuyên khảo.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 159tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày cơ sở khoa học và tình hình sản xuất nấm ăn phục vụ nội địa và xuất khẩu ở Việt Nam; Tính toán hiệu quả kinh tế trong sản xuất và các loại nấm ăn; Đề cập đến các kỷ thuật trồng nấm mỡ, nấm sò, nấm rơm, nấm linh chi, nấm tươi.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỷ thuật trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nấm ăn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_800000000000000_N_119_Ă
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C4 2017-05-15 2015-01-22 Sách tham khảo 1 1 2017-04-18
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C6 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C9 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 16500 635.8 N 119 ă 6301.C10 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo