Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . (Biểu ghi số 6686)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00827nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 639.31
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt .
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động-Xã hội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124tr.
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu tiềm năng và hiện trạng nghề nuôi cá nước ngọt ở nước ta và kỷ thuật nuôi cá ao nước tĩnh như cá Chép, Cá trắm, Cá Mè trắng,...;Kỷ thuật nuôi ca ruộng, cá nước chảy, cá mặt nước lớn và kỷ thuật chế biến thức ăn nuôi cá.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT nuôi trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nuôi cá
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C2 2015-12-17 2015-01-22 Sách tham khảo 1 1 2015-11-27
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C6 2016-08-24 2015-01-22 Sách tham khảo 1   2016-08-24
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C9 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C10 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C11 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 18000 639.31 NG 527 H 6307.C12 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo