000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00909nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.089691 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M 458 s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Sỹ Lăng chủ biên. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số bệnh mới do virut ở gia súc-gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị. |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Sỹ Lăng chủ biên,Trương Văn Dung, Nguyễn Tiến Dũng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 219tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp một số dấu hiệu n hận biết các bệnh dịch xảy ra và một số bệnh mới do n hập nội gia súc,gia cầm như bệnh: Lở mồm lông móng, bệnh bò điên, bệnh bò xanh ở súc vật nhai lại và cách phòng trị. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bệnh gia súc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bệnh gia cầm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi rut |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Biện pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phòng trị |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089691000000000_M_458_S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c2 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c3 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c4 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c5 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c6 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c7 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c8 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c9 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c10 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c11 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c12 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c13 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c14 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-10-23 | 18000 | 636.089691 M 458 s | 6309.c15 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo |