000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00401nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 407.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D307QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Diệp Quang Ban |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn bản |
Thông tin trách nhiệm | Diệp Quang Ban |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 277 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn bản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
-- | 407_100000000000000_D307QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c1 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c2 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c3 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c4 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-16 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c5 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c6 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c7 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-20 | 2017-01-09 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c8 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c9 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-07 | 2016-08-25 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c10 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-22 | 2016-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c11 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c12 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c13 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-06 | 2016-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c14 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-06 | 2016-12-20 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c15 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c16 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-01-03 | 2016-12-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c17 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-31 | 2016-08-25 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c18 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c19 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-11-21 | 2016-08-25 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c20 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-31 | 2016-08-25 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c21 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-09 | 2016-12-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c22 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c23 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c24 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c25 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c26 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c27 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-01-03 | 2016-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c28 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c29 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-16 | 2016-12-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c30 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c31 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-12 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c32 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c33 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c34 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c35 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c36 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-11-28 | 2016-08-25 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c37 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c38 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-12 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c39 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c40 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c41 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-11-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-01 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c42 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-22 | 2016-12-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c43 | 2015-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-12-07 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.c44 | 2015-12-03 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-06 | 2016-12-07 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-06 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.C45 | 2016-01-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-06 | 2016-12-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-01-06 | 30000 | 407.1 D307QU | 1793.C46 | 2016-01-06 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-09 | 2016-08-22 | 1 |