Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. (Biểu ghi số 6677)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00537nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 639.31076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Trí.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt.
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Trí.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Thanh Hóa:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Thanh Hóa,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 176tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỷ thuật nuôi trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cá nước ngọt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu hỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá trả lời
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_300000000000000_1_076_NG_5
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C6 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 26000 639.3 1 076 NG 527 V 6310.C8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo