000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00601nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Trang. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Trang, Phạm Báu. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 124tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kỷ thuật gây nuôi một số loại đặc sản: Tôm càng xanh, baba, ếch đồng, cá quả, cá trê lai, Lươn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ thuật nuôi trồng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | thủy sản |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đặc sản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_PH_104_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C12 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C13 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 12000 | 639.8 PH 104 TR | 6311.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |