Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản. (Biểu ghi số 6675)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00601nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 639.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Trang.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỷ thuật gây nuôi một số loài đặc sản.
Thông tin trách nhiệm Phạm Trang, Phạm Báu.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124tr.
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kỷ thuật gây nuôi một số loại đặc sản: Tôm càng xanh, baba, ếch đồng, cá quả, cá trê lai, Lươn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỷ thuật nuôi trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá thủy sản
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đặc sản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_800000000000000_PH_104_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C6 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C9 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C10 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C11 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C12 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C13 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 12000 639.8 PH 104 TR 6311.C14 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo