000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00483nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Ngọc Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Marketing du lịch |
Phần còn lại của nhan đề | Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 179 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Việt Nam |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Marketing |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | Hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
-- | 381_000000000000000_TR120NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-08 | 28000 | 381 TR120NG | 2113.c18 | 0000-00-00 | 2016-04-08 | Sách tham khảo |