000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00799nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.3 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 561 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đường Hồng Dật. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cam, Chanh, Quýt, Bưởi và kỷ thuật trồng. |
Thông tin trách nhiệm | Đường Hồng Dật. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động- Xã hội, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày nguồn gốc, giá trị và phân loại Cam, Quýt, Bưởi;Hình thái và đặc tính thực vật của Cam, quýt; Các yếu tố ngoại cảnh và cây ăn quả có múi. Đề cập đến các giống cây ăn quả có múi; Các biện pháp kỷ thuật trồng; thu hái và bảo quản. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ thuật trồng cây ăn quả |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quýt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_300000000000000_Đ_561_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 11000 | 634.3 Đ 561 H | 6313.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |