Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. (Biểu ghi số 6663)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00768nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 639.31
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Duy Khoát.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt.
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Duy Khoát.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 167tr.
Khổ 19cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đặc điểm sinh học các loài cá nuôi; kỷ thuật ương cá con.Đề cập đến sản xuất tự túc một số loại cá giống cho đẻ tự nhiên; vận chuyển cá giống; Giới thiệu về nuôi cá thịt; Phòng trị một số bệnh cá.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT Nuôi trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nuôi cá
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sổ tay
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_310000000000000_NG_527_D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C6 2016-04-15 2015-01-22 Sách tham khảo 1 2016-04-05
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C9 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C10 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C11 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C12 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C13 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 14200 639.31 NG 527 D 6314.C14 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo