Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu , bí ngô, cà chua và ngô / (Biểu ghi số 6662)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00587nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 635.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Minh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu , bí ngô, cà chua và ngô /
Thông tin trách nhiệm Hoàng Minh.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm
Số trang 67 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp những kiến thức và những tiến bộ khoa học kỹ thuật mới của một số cây trồng quan trọng ở nước ta, như cây dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây trong vườn - Trồng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_600000000000000_H407M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c1 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c3 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c4 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c5 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c6 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c8 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c9 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-22 15500 635.6 H407M 6223.c10 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo