Thời gian và nhân chứng (Biểu ghi số 666)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00666nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922803
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H100M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hà Minh Đức
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thời gian và nhân chứng
Phần còn lại của nhan đề Hồi ký của các nhà báo
Thông tin trách nhiệm Hà Minh Đức
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 527tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Thời gian và nhân chứng tập 2 tiếp tục giới thiệu chân dung 16 nhà báo: Hoàng Tùng, Phan Quang, Thanh Châu, Trần Bạch Đằng, Huỳnh Văn Tiểng, Hồng Hà, Hà Đăng,...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế kỷ XX
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hồi ký
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922803000000000_H100M
-- 895_922803000000000_H100M
-- 895_922803000000000_H100M
-- 895_922803000000000_H100M
-- 895_922803000000000_H100M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922803000000000_H100M
-- 895_922803000000000_H100M
-- 895_922803000000000_H100M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-21 30500 895.922803 H100M 5539.c1 0000-00-00 2014-11-21 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-05 30500 895.922803 H100M 5539.c2 0000-00-00 2015-11-05 Sách tham khảo