000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00767nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Bộ. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng. |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Bộ. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 74tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các chất dinh dưỡng thiết yếu của cây trồng; Bón phân cân đối và hợp lý- yếu tố quyết định cho nền nông nghiệp bền vững và đạt năng suất cao.Đề cập đến sự cần thiết phải bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bón phân |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây trồng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_800000000000000_NG_527_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-22 | 7000 | 631.8 NG 527 V | 6316.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |