000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00783nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 747.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Hòa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình trang trí nhà ở |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Hòa |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu những vấn đề cần quan tâm khi tiến hành trang trí nhà ở. Trình bày trang trí nội thất nhà ở theo phong cách Việt Nam. Giới thiệu trang trí nội thất một ngôi nhà. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang trí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà cửa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
-- | 747_071000000000000_NG527Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c17 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c18 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c19 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c21 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c22 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c23 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c24 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c25 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c26 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c27 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c28 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c29 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c30 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c31 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c32 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c33 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c34 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c35 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c36 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c37 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c38 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c39 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c40 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c41 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c42 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c43 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c44 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c45 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c46 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c47 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-22 | 20000 | 747.071 NG527Đ | 1392.c48 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo SL>=30 |