000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00498nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 808.83 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NH556k |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Nhân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những kiệt tác văn chương thế giới |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Nhân |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Văn chương Âu - Mỹ |
Phần còn lại của nhan đề | Tóm tắt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 447 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Châu Âu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Châu Mỹ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiểu thuyết |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
-- | 808_830000000000000_NH556K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 35000 | 1 | 1 | 808.83 NH556k. | 458.c1 | 2016-09-13 | 2016-08-24 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 35000 | 2 | 1 | 808.83 NH556k. | 458.c2 | 2015-09-01 | 2015-08-21 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 35000 | 3 | 1 | 808.83 NH556k. | 458.c3 | 2016-12-14 | 2016-12-07 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 35000 | 5 | 3 | 808.83 NH556k. | 458.c4 | 2016-10-04 | 2016-09-13 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 35000 | 1 | 808.83 NH556k. | 458.c5 | 2017-04-05 | 2017-03-27 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 35000 | 5 | 808.83 NH556k. | 458.c6 | 2018-08-28 | 2018-08-24 | 2015-04-13 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-01-08 | 35000 | 2 | 1 | 808.83 NH556k. | 458.c7 | 2017-10-26 | 2017-10-10 | 2016-01-08 | Sách tham khảo |