000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00873nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
546.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
B510L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Bùi Long Biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
500 bài tập hóa học vô cơ |
Thông tin trách nhiệm |
Bùi Long Biên |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho học sinh PTTH, mọi hệ đào tạo để thi tốt nghiệp PTTH, vào các hệ đại học ,cao đẳng ,trung học chuyên nghiêp và thi học giỏi từ lớp 9 đến lớp 12 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
355 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu hóa học đại cương. Trình bày lí thuyêt và đưa ra các bài tập có lời giải về một số hợp chất quan trọng (oxit, axit bazo, muối ), các nguyên tố phi kim; các nguyên tố kim loại. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hóa học vô cơ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |
-- |
546_076000000000000_B510L |