000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00629nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.7012 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Văn Phú |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kể chuyện lịch sử nước nhà |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Văn Phú |
Phần còn lại của nhan đề | Thời dựng nước: Dành cho học sinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 217 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tóm tắt tiểu sử, sự kiện gắn liền với các nhân vật lịch sử tiêu biểu thời kỳ dựng nước: Hùng Vương, Lang Liêu, Thánh Gióng,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hùng Vương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
-- | 959_701200000000000_NG450V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c7 | 2015-10-29 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-21 | 26000 | 959.7012 NG450V | 3981.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |