000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00375nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.31 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 308 CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Việt Chương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp nuôi cá lóc/ |
Thông tin trách nhiệm | Việt Chương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP. Hồ Chí Minh: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tổng hợp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 89tr.; |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông ngiệp%Kỷ thuật trồng%Cá quả |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_V_308_CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_V_308_CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_V_308_CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_V_308_CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_310000000000000_V_308_CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 10000 | 639.31 V 308 CH | 6325.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 10000 | 639.31 V 308 CH | 6325.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 10000 | 639.31 V 308 CH | 6325.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 10000 | 639.31 V 308 CH | 6325.C4 | 2016-09-06 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-24 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 10000 | 639.31 V 308 CH | 6325.C5 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |