Chăn nuôi Vịt - Ngan đạt hiệu quả kinh tế cao/ (Biểu ghi số 6619)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00414nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Đức Trọng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chăn nuôi Vịt - Ngan đạt hiệu quả kinh tế cao/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Đức Trọng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 82tr.;
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp%Chăn nuôi%Vịt%Ngan%hiệu quả
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_597000000000000_NG_527_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C5 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C7 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.C9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 12000 636.597 NG 527 Đ 6330.c10 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo