Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ (Biểu ghi số 6614)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00660nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 639.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH 104 V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm văn Trang
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản .- Tái bản lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiêp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 180tr.;
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kỷ thuật chăn nuôi một số loài tôm phổ biến: Tôm càng xanh, Tôm càng nước ngọt, Tôm sú, Tôm he chân trắng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông ngiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Tôm%Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 639_600000000000000_PH_104_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C5 2018-04-06 2015-01-21 Sách tham khảo 1 2018-04-03
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C7 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C10 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C11 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C12 2018-04-11 2015-01-21 Sách tham khảo 2 2018-04-03
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C13 2016-04-15 2015-01-21 Sách tham khảo 1 2016-04-08
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C14 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C15 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 27000 639.6 PH 104 V 6335.C16 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo