000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00660nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm văn Trang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | .- Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiêp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 180tr.; |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kỷ thuật chăn nuôi một số loài tôm phổ biến: Tôm càng xanh, Tôm càng nước ngọt, Tôm sú, Tôm he chân trắng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông ngiệp%Kỷ thuật nuôi trồng%Tôm%Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_600000000000000_PH_104_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C2 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C5 | 2018-04-06 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 2018-04-03 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C6 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C7 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C8 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C9 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C10 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C11 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C12 | 2018-04-11 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-03 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C13 | 2016-04-15 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-08 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C14 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C15 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 27000 | 639.6 PH 104 V | 6335.C16 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |