Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/ (Biểu ghi số 6613)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00370nam a2200121 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.0855
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ 450 Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn chế biến thức ăn cho Tôm, Cá/
Thông tin trách nhiệm Đỗ Đoàn Hiệp
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 83tr.;
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp%Chế biến%Thức ăn%Tôm, Cá% Hướng dẫn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085500000000000_Đ_450_Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C5 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C7 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 12000 636.0855 Đ 450 Đ 6336.C10 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo