Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/ (Biểu ghi số 6610)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00643nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.0852
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách D 312 d
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả .
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/
Thông tin trách nhiệm Hội chăn nuôi Việt Nam
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 116tr.;
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến lượng thức ăn và sự phân chia các dạng năng lượng trong cơ thể gia súc, gia cầm; Hệ thống biểu thị năng lượng thức ăn gia súc. Trinmhf bày protein và axit amin; vitamin chăn nuôi; chất khoáng trong chăn nuôi.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp%Gia súc%Gia cầm%dinh dưỡng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_085200000000000_D_312_D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C5 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C7 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 11000 636.0852 D 312 d 6339.C10 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo