000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00834nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.089 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Thị Kim Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu / |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 19 cm |
Số trang | 111 tr.; |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày một số bệnh thường gặp ở lợn sinh sản, một số loại thuốc cần dùng cho lợn nái, một số chế phẩm thường dùng cho lợn nái và gia súc sinh sản. Đề cập đến giống lợn và phương pháp chọn giống nái đẻ con siêu nạc, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng lợn nái và lợn sơ sinh. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lợn - Phòng bệnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_089000000000000_Đ406TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 12000 | 636.089 Đ406TH | 6234.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |