Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: (Biểu ghi số 6605)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00418nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 633.68
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả NGuyễn Thị Ngọc Huệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cây có củ và kỹ thuật thâm canh:
Thông tin trách nhiệm NGuyễn Thị Ngọc Huệ.
Phần còn lại của nhan đề Cây khoai từ khoai vạc/
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động xã hội,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 21 cm
Số trang 71 tr.;
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây có củ - Trồng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 633_680000000000000_NG527TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c5 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c7 2015-10-15 2015-01-21 Sách tham khảo 1 1 2015-10-05
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo      
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 10000 633.68 NG527TH 6236.c10 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo