Ngôn ngữ SQL (Biểu ghi số 66)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00835nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 005.13071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Tuệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngôn ngữ SQL
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Tuệ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 152tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày cách tạo CSDL đơn giản trong SQL, cách nhập dữ liệu và các truy vấn cơ bản trên các bảng CSDL. Đề cập đến các loại ràng buộc miền khóa, toàn vẹn thực thể, toàn vẹn tham chiếu, các ràng buộc khác và cách thể hiện chúng trong SQL. Giới thiệu các phương pháp lập trình trong SQL: SQL nhúng, SQL động, các hàm và các thủ tục.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tin học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ lập trình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ SQL
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
-- 005_130710000000000_NG_527_T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c2 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c3 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c4 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c5 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c6 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c7 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c8 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c9 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c10 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c11 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c12 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c13 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c14 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c15 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c16 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c17 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c18 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c19 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c20 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c21 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c22 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c23 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c24 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c25 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c26 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c27 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c28 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c29 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30
          000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-12 19000 005.13071 NG 527 T 1977.c30 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo SL>=30