Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ (Biểu ghi số 6591)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00505nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 635.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách J301N
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Jiang Qing Hai
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/
Thông tin trách nhiệm Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch.
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 4.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Những kiến thức cơ bản về nuôi trồng hoa và cây cảnh.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây hoa và cây cảnh - Trồng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_900000000000000_J301N
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c1 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c2 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c3 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c4 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c5 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c6 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c7 2018-06-14 2015-01-21 Sách tham khảo 1 2018-06-08
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c8 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-21 14000 635.9 J301N 6250.c9 0000-00-00 2015-01-21 Sách tham khảo