000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00633nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V100R |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Varikasơ, I.M |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý trong thế giới sinh vật |
Thông tin trách nhiệm | I.M Varikasơ, B.A Kimbarơ, Đặng Chung dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày câu hỏi-trả lời về cơ học, nhiệt học và vật lý phân tử, điện học, quang học được thể hiện trong các hiện tượng của thế giới sinh vật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Câu hỏi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trả lời |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh vật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V100R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V100R |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 5000 | 530 V100R | 5978.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 5000 | 530 V100R | 5978.c2 | 2016-03-04 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 2016-02-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 5000 | 530 V100R | 5978.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 5000 | 530 V100R | 5978.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 5000 | 530 V100R | 5978.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 5000 | 530 V100R | 5978.c6 | 2016-09-06 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-23 |