000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00884nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 632.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR561X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trương Xuân Lam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Bọ xít bắt mồi-Thiên địch đối với sâu hại cây trồng |
Thông tin trách nhiệm | Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 220tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tổng quan và phương pháp nghiên cứu các loại bọ xít; Thành phần, sư đa dạng loài của nhóm bọ xít bắt mồi và vật nuôi của chúng; Đặc điểm về hình thái, sinh học và sinh thái học của một số loài bọ xít bắt mồi phổ biến... Một số biện pháp bảo vệ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | bọ xít |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Côn trùng gây hại |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_700000000000000_TR561X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 18000 | 632.7 TR561X | 5977.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |