|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c2 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c3 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c4 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c5 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c6 |
2018-05-22 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-15 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c7 |
2017-04-26 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
5 |
2017-04-12 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c8 |
2015-10-26 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-10-23 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c10 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c11 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c12 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c13 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c14 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-20 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c15 |
0000-00-00 |
2015-01-20 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-28 |
|
372.37 NG527TH |
6001.c16 |
2015-06-08 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-05-26 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-28 |
|
372.37 NG527TH |
6001.c17 |
0000-00-00 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-28 |
|
372.37 NG527TH |
6001.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-18 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.c19 |
2018-05-31 |
2015-11-18 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-05-21 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-11-29 |
12500 |
372.37 NG527TH |
6001.C20 |
0000-00-00 |
2016-11-29 |
Sách tham khảo |
|
|
|