Hướng dẫn phòng trừ chuột hại (Biểu ghi số 6571)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00560nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 632.69352
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Thị Thơm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hướng dẫn phòng trừ chuột hại
Thông tin trách nhiệm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 135 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giơi thiệu khái quát về loài chuột; Đặc điểm sinh học và tập tính của chuột....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phòng trừ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chuột hại
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 632_693520000000000_CH500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c1 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c2 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c3 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c4 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c5 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c6 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c7 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c8 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c9 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 14000 632.69352 CH500TH 6005.c10 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo