000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00458nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 305.80071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D120t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Vân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dân tộc học |
Phần còn lại của nhan đề | Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng ngành công tác xã hội |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Vân chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dân tộc học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800710000000000_D120T |
-- | 305_800710000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800710000000000_D120T |
-- | 305_800710000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800710000000000_D120T |
-- | 305_800710000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800710000000000_D120T |
-- | 305_800710000000000_D120T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 305_800710000000000_D120T |
-- | 305_800710000000000_D120T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 26000 | 305.80071 D120t | 2116.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 26000 | 305.80071 D120t | 2116.C2 | 2017-12-20 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-12-06 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-21 | 26000 | 305.80071 D120t | 2116.C3 | 2017-12-20 | 2014-11-21 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 26000 | 305.80071 D120t | 2116.c4 | 2017-12-20 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-15 | 26000 | 305.80071 D120t | 2116.c5 | 2017-12-20 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-15 |