000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00997nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 639.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | K600th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thị Thủy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích.... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Thanh Hóa: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Thanh Hóa, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hiện nay, ở Việt Nam nuôi trồng thủy hải sản đang là một ngành khá phổ biến, phát triển, mang lại nguồn thu lớn, giúp bà con nông dân cải thiện đời sống và làm giàu một cách chính đáng. "Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản" cung cấp cho bà con nông dân những kiến thức và kỹ thuật nuôi trông các loại thủy hải sản mang lại nguồn lợi kinh tế như: Tôm he, tôm càng xanh, cua biển, cá Măng, cá Mú, cá Trê vàng, cá Trắm cỏ, Lươn... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT nuôi trồng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 639_800000000000000_K600TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c10 | 2018-01-29 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-17 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 20000 | 639.8 K600th | 6017.c14 | 0000-00-00 | 2015-11-25 | Sách tham khảo |