000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01548nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
630 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NH556đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Đức Tuấn |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Những điều nông dân miền núi cần biết |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
167 tr. |
Khổ |
19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
uốn sách Những điều nông dân miền núi cần biết (Tập 2) cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết, góp phần vào công tác chỉ đạo sản xuất nông, lâm nghiệp và khuyến nông, giúp bà con nông dân miền núi áp dụng vào sản xuất đạt hiểu quả cao hơn. Sách được kết cấu làm 5 phần với các nội dung chính liên quan đến: lâm nghiệp, lâm - nông kết hợp, nông nghiệp, đời sống, phát triển kinh tế hộ, chế biến, bảo quản sau thu hoạch. Trong từng nội dung sẽ trình bày nhiều kỹ thuật thiết thực, gần gũi với bà con nông dân miền núi như: kỹ thuật trồng tre lấy măng, kỹ thuật trồng cây keo lai, trồng khoai từ, khoai vạc, cách trồng dâu, nuôi tằm, cách trồng nấm... Cuốn sách là tài liệu hữu ích giúp bà con nông dân miền núi nắm bắt được những thông tin cần thiết góp phần áp dụng tiến bộ kỹ thuật vào lao động sản xuất nhằm đạt kết quả cao hơn. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
630_000000000000000_NH556Đ |