000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00695nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 628.1684 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | CH500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Chu Thị Thơm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật |
Thông tin trách nhiệm | Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 139 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giáo trình Cải Tạo Môi Trường Bằng Chế Phẩm Vi Sinh Vật – Chu Thị Thơm trình bày các phương pháp dùng chế phẩm vi sinh vật để bảo vệ môi trường, đặc biệt là ở nông thôn nhằm nâng cao chất lượng sống của người dân. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 628_168400000000000_CH500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c4 | 2016-09-05 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-08-22 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-09 | 14000 | 628.1684 CH500TH | 6021.c10 | 0000-00-00 | 2016-06-09 | Sách tham khảo |