Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm (Biểu ghi số 6552)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01071nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.089
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Thạch
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Thạch .-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 120 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trâu, bò, dê, lợn, gà và chó là những vật nuôi chủ đạo của nông dân nông thôn Việt Nam. Chính vì vậy hầu hết các đề tài nghiên cứu khoa học chăn nuôi thú y đều xoay quanh những đối tượng trên.
Như chúng ta đã biết, khoa học chăn nuôi hiện nay đã đạt được trình độ rất cao đến mức có thể tạm hài lòng nhưng khoa học thú y thì vẫn không thể ngừng chạy theo những phát sinh mới của bệnh tật. Không những bệnh mới ra đời mà bệnh cũ lại tái phát.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bệnh gia súc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bệnh gia cầm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c1 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c2 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c3 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c4 2016-10-04 2015-01-20 Sách tham khảo 1 2016-09-20
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c5 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c6 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c7 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c8 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c9 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 18000 636.089 PH104NG 6024.c10 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo