000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00705nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.16 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Doãn Nhiên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của Điều, chè và cà phê Việt Nam. |
Thông tin trách nhiệm | Lê Doãn Nhiên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động - xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến nâng cao chất lượng các sản phẩm của cây điều, cây chè, cà phê ở Việt Nam. Trình bày thị trường chè, cà phê hữu cơ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nâng cao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chất lượng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giá trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xuất khẩu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_160000000000000_L250D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-20 | 24000 | 338.16 L250D | 6030.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo |