000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00653nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Khắc Thị |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Thị biên soạn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa dân tộc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 226tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày sinh lý tiêu hóa và sinh lý sinh sản ở gia cầm; Thức ăn gia cầm; Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỷ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia cầm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | phòng trị bệnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500000000000000_NG527KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 23000 | 636.5 NG527KH | 5970.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo |