000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00661nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
596 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Vũ Khôi |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Động vật học có xương sống |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Vũ Khôi |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
319 tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày đối tượng và nhiệm vụ cửa động vật học; vị trí của ngành dây sống trong thế giới động vật; động vật miệng thứ sinh. Đề cập đến các ngành nửa dây sống; ngành dây sống ,.. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Động vật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Động vật có xương sống |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |
-- |
596_000000000000000_L250V |