Động vật học có xương sống (Biểu ghi số 6533)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00661nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 596
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Vũ Khôi
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Động vật học có xương sống
Thông tin trách nhiệm Lê Vũ Khôi
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 319 tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày đối tượng và nhiệm vụ cửa động vật học; vị trí của ngành dây sống trong thế giới động vật; động vật miệng thứ sinh. Đề cập đến các ngành nửa dây sống; ngành dây sống ,..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Động vật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Động vật có xương sống
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
-- 596_000000000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 40500 596 L250V 4580.c1 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 40500 596 L250V 4580.c2 2017-10-13 2015-01-20 Sách tham khảo 11 6 2017-10-06
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 40500 596 L250V 4580.c3 2017-12-28 2015-01-20 Sách tham khảo 11 9 2017-12-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 40500 596 L250V 4580.c4 2018-01-08 2015-01-20 Sách tham khảo 11 6 2017-12-15
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 40500 596 L250V 4580.c5 2018-01-04 2015-01-20 Sách tham khảo 11 5 2017-12-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 40500 596 L250V 4580.c6 2018-01-04 2015-01-20 Sách tham khảo 9 6 2017-12-07