Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư (Biểu ghi số 6531)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00664nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 616.994
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ103D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đái Duy Ban
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư
Thông tin trách nhiệm Đái Duy Ban
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 222tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu tổng quan về bệnh ung thư; phòng chống ung thư bằng tránh ăn một số lương thực, thực phẩm; Lương thực, thực phẩm trong phòng chống ung thư các loại.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Y học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lương thực
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực phẩm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phòng chống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ung thư
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_994000000000000_Đ103D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c1 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c2 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c3 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c4 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c5 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c6 0000-00-00 2015-01-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-20 22500 616.994 Đ103D 5954.c7 2016-04-13 2015-01-20 Sách tham khảo 1 2016-04-06
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 22500 616.994 Đ103D 5954.c8 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 22500 616.994 Đ103D 5954.c9 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo