000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00590nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 618.92 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NH105TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nhan Trừng Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấp cứu tai mũi họng nhi |
Thông tin trách nhiệm | Nhan Trừng Sơn |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Cà Mau |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Mũi Cà Mau |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 60tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các bệnh về tai mũi họng nhi, giới thiệu tổng quát về từng bệnh, dịch tễ học, triệu chứng và cách điều trị. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bệnh tai mũi họng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhi khoa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấp cứu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
-- | 618_920000000000000_NH105TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c17 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c18 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c19 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 12000 | 618.92 NH105TR | 5953.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo |