000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00743nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 580 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Khoa Lân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giải phẫu hình thái thích nghi thực vật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khoa Lân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 104tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu chuyên đề giãi phẩu hình thái thích nghi thực vật; các phương pháp nghiên cứu bộ môn; Các quá trình thích nghi của thực vật; Hình thái cấu tạo thích nghi của thực vật ở các môi trường sinh thái khác nhau. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẫu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình thái |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thích nghi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
-- | 580_000000000000000_NG527KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c1 | 2017-10-06 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c2 | 2017-12-21 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 8 | 5 | 2017-12-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c3 | 2017-12-28 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2017-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c4 | 2017-12-21 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 5 | 4 | 2017-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c5 | 2017-12-18 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2017-12-14 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c6 | 2017-12-22 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c7 | 2017-12-28 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 5 | 4 | 2017-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-01-18 | 21000 | 580 NG527KH | 5949.c8 | 2017-12-27 | 2016-01-18 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2017-12-11 |