Độ ẩm đất với cây trồng (Biểu ghi số 6514)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00580nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 631.432
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách CH500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Thị Thơm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Độ ẩm đất với cây trồng
Thông tin trách nhiệm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày nước trong đất, quan hệ giữa nước và cây trồng. Đề cập đến 1 số nhóm đất chíh ở Việt Nam....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đất
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Độ ẩm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_432000000000000_CH500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c1 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c2 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c3 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c4 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c5 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c6 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c7 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c8 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c9 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 14000 631.432 CH500TH 6033.c10 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo