Nuôi lợn thịt siêu nạc. (Biểu ghi số 6513)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00539nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.4
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Hồng Mận
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nuôi lợn thịt siêu nạc.
Thông tin trách nhiệm Lê Hồng Mận, Xuân Giao
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động - xã hội,
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 19 cm
Số trang 108 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kỹ thuật nuôi lợn thịt siêu nạc. Đề cập đến phòng và trị 1 số bệnh cho lợn siêu nạc.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá KT nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chăn nuôi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lợn thịt
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_400000000000000_L250H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c1 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c2 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c3 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c4 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c5 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c6 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c7 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c8 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c9 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-17 10000 636.4 L250H 6034.c10 0000-00-00 2015-01-17 Sách tham khảo