000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG427V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Toàn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Toàn chủ biên . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động - xã hội, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 24 cm |
Số trang | 316 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày điều kiện tự nhiên kinh tế xã hội có quan hệ đến sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên. Đề cập đến đặc điểm đất phát triển trên sản phẩm phong hóa của đất đỏ Bazan Tây Nguyên.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đất trồng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đất Bazan |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tây Nguyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_NG427V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 125000 | 631.4 NG427V | 6036.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo |