000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00650nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 635.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Văn Đông |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Q.5: |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Hoa cẩm chướng . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động - xã hội, |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 19 cm. |
Số trang | 82 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | trình bày các nội dung: Khái quát về hoa cẩm chướng, đặc điểm hình thái và sinh trưởng phát triển, điều kiện ngoại cảnh, giống và nhân giống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | KT trồng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cây hoa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_900000000000000_Đ115V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 12000 | 635.9 Đ115V | 6037.c15 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |