|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c1 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c2 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c3 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c4 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c5 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c6 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c7 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c8 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c9 |
2015-06-24 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-08 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c10 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c11 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c12 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c13 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c14 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c15 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c16 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c17 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c18 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c19 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c20 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c21 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c22 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c23 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c24 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c25 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c26 |
2015-06-25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c27 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c28 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c29 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c30 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c31 |
2015-06-25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-08 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c32 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c33 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c34 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c35 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c36 |
2016-06-20 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-25 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c37 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c38 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c39 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c40 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c41 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c42 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
23500 |
005.13071 NG 537 L |
1978.c43 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
005.13071 NG 537 L |
1978.c44 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
005.13071 NG 537 L |
1978.c45 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
005.13071 NG 537 L |
1978.c46 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
005.13071 NG 537 L |
1978.c47 |
2016-02-17 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-17 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-26 |
|
005.13071 NG 537 L |
1978.c48 |
0000-00-00 |
2015-11-26 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|