000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00527nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 632.7076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M458tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Hòa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 4 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị . |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp HCM. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Trẻ, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 123 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sâu bệnh hại cây |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 632_707600000000000_M458TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-17 | 10000 | 632.7076 M458tr | 6058.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-17 | Sách tham khảo |